TH1955 Cờ nhanh: 2090 W3439D245L3156 Cờ chậm: 2031 W143D13L87) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | lose | TH1955 (2109) | xuangiang (1984) | 21F |
2 | win | xuangiang (1996) | TH1955 (2097) | 26F |
3 | lose | Robo (2336) | TH1955 (2116) | 49F |
4 | win | TH1955 (2084) | waja (2095) | 19F |
5 | lose | waja (2060) | TH1955 (2119) | 31F |
6 | win | TH1955 (2104) | hts2 (2072) | 45F |
7 | lose | Robo (2341) | TH1955 (2123) | 29F |
8 | lose | Texas84 (2232) | TH1955 (2136) | 41F |
9 | lose | TH1955 (2149) | Texas84 (2219) | 110F |
10 | win | taixmen (2132) | TH1955 (2134) | 58F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.