coichungtao Cờ nhanh: 1795 W13557D666L12312 Cờ chậm: 1733 W754D100L626) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | lose | coichungtao (1822) | thanhlsthanh (1891) | 52F |
2 | lose | coichungtao (1837) | nguyendieu (1851) | 81F |
3 | lose | nguyendieu (1835) | coichungtao (1853) | 26F |
4 | win | coichungtao (1837) | kylongnu (1863) | 32F |
5 | lose | kylongnu (1847) | coichungtao (1853) | 58F |
6 | lose | Nghe (1905) | coichungtao (1867) | 29F |
7 | lose | coichungtao (1882) | Nghe (1890) | 17F |
8 | lose | coichungtao (1900) | hongquang10 (1802) | 42F |
9 | lose | hongquang10 (1782) | coichungtao (1920) | 57F |
10 | lose | coichungtao (1934) | thanglocal (1980) | 25F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.