| thixe Cờ nhanh: 1852 W143D11L140 Cờ chậm: 2305 W2409D315L2095) | ||||
|---|---|---|---|---|
| # | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
| 1 | win | thixe (1834) | conanzai73 (1902) | 44F |
| 2 | win | conanzai73 (1921) | thixe (1815) | 35F |
| 3 | win | Huenhan (1642) | thixe (1804) | 43F |
| 4 | win | thixe (1790) | TANLACTHANH1 (1737) | 32F |
| 5 | lose | TANLACTHANH1 (1719) | thixe (1808) | 29F |
| 6 | lose | thixe (1824) | veo (1814) | 39F |
| 7 | win | wenqingxu (1782) | thixe (1809) | 60F |
| 8 | lose | thixe (1826) | wenqingxu (1765) | 1F |
| 9 | win | navogn (1782) | thixe (1811) | 37F |
| 10 | lose | thixe (1829) | Huenhan (1756) | 32F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.

