kocon, Xiangqi Up score: 1725 W6980D32L7955 | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | win | kocon (1704) | ChessDota1 (1883) | 36 |
2 | lose | ChessDota1 (1872) | kocon (1715) | 54 |
3 | lose | kony (1791) | kocon (1737) | 25 |
4 | win | kocon (1722) | Martinho (1705) | 60 |
5 | win | kocon (1711) | CoLover (1549) | 31 |
6 | win | kocon (1701) | btphuong (1504) | 36 |
7 | win | btphuong (1514) | kocon (1691) | 17 |
8 | win | kocon (1674) | tu_quyen (1735) | 22 |
9 | win | tu_quyen (1753) | kocon (1656) | 20 |
10 | win | kocon (1636) | ng_ngoc_ngan (1781) | 9 |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.