labatt, Xiangqi Up score: 1963 W5776D89L7875 | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | lose | labatt (1975) | girlbocap (2101) | 46 |
2 | lose | girlbocap (2089) | labatt (1987) | 18 |
3 | lose | covn (2183) | labatt (1997) | 15 |
4 | win | yenthanh (2052) | labatt (1979) | 15 |
5 | win | Mchess (1978) | labatt (1963) | 29 |
6 | win | labatt (1948) | Nickname567 (1937) | 23 |
7 | win | Nickname567 (1953) | labatt (1932) | 27 |
8 | lose | labatt (1945) | Htpl13 (2027) | 45 |
9 | lose | Htpl13 (2013) | labatt (1959) | 19 |
10 | win | labatt (1939) | HAHAHA60 (2083) | 38 |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.