| Tamkhong Cờ nhanh: 2139 W21900D2999L23487 Cờ chậm: 1568 W18D0L13) | ||||
|---|---|---|---|---|
| # | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
| 1 | lose | Tamkhong (2151) | metallica07 (2254) | 19F |
| 2 | win | Vuduong4 (2122) | Tamkhong (2136) | 52F |
| 3 | lose | Tamkhong (2153) | Vuduong4 (2105) | 39F |
| 4 | lose | weidongc (2229) | Tamkhong (2167) | 26F |
| 5 | win | Tamkhong (2148) | weidongc (2248) | 27F |
| 6 | win | Tamkhong (2129) | phidao7 (2249) | 34F |
| 7 | lose | Thanhvu2025 (1981) | Tamkhong (2149) | 23F |
| 8 | win | Tamkhong (2138) | Thanhvu2025 (1992) | 16F |
| 9 | lose | Tamkhong (2150) | Lamthai74 (2282) | 30F |
| 10 | lose | Lamthai74 (2270) | Tamkhong (2162) | 34F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.

