danmientay Cờ nhanh: 2038 W19993D1596L18099 Cờ chậm: 1508 W6D0L5) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | draw | danmientay (2037) | transistor88 (2099) | 95F |
2 | lose | transistor88 (2085) | danmientay (2051) | 51F |
3 | win | danmientay (2038) | U90 (1952) | 36F |
4 | win | U90 (1966) | danmientay (2024) | 33F |
5 | lose | danmientay (2043) | thanhsonle (1914) | 54F |
6 | lose | anhnhat (2236) | danmientay (2053) | 30F |
7 | win | danmientay (2031) | anhnhat (2258) | 44F |
8 | lose | ChoiKhong (1812) | danmientay (2053) | 19F |
9 | win | danmientay (2044) | ChoiKhong (1821) | 18F |
10 | lose | Hoacomay_ (2044) | danmientay (2060) | 40F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.