Vuminhphuong Cờ nhanh: 1907 W1049D109L1025 Cờ chậm: 2028 W1142D151L959) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | lose | choi_co_2023 (1917) | Vuminhphuong (1923) | 22F |
2 | win | choi_co_2023 (1933) | Vuminhphuong (1907) | 42F |
3 | lose | Vuminhphuong (1921) | Truongvoky (1972) | 24F |
4 | lose | Truongvoky (1957) | Vuminhphuong (1936) | 21F |
5 | lose | laanhkhoa (2093) | Vuminhphuong (1947) | 34F |
6 | draw | Vuminhphuong (1943) | laanhkhoa (2097) | 58F |
7 | win | hngtng54 (1885) | Vuminhphuong (1929) | 39F |
8 | win | vuonghanoi (1822) | Vuminhphuong (1916) | 32F |
9 | draw | edmundtan (1867) | Vuminhphuong (1917) | 112F |
10 | win | edmundtan (1882) | Vuminhphuong (1902) | 45F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.