| Vuminhphuong Cờ nhanh: 1817 W1909D212L1862 Cờ chậm: 2034 W1143D152L960) | ||||
|---|---|---|---|---|
| # | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
| 1 | lose | thuaai (1890) | Vuminhphuong (1846) | 51F |
| 2 | lose | Vuminhphuong (1879) | thuaai (1857) | 26F |
| 3 | lose | Vuminhphuong (1889) | socai2020 (2068) | 41F |
| 4 | lose | socai2020 (2057) | Vuminhphuong (1900) | 40F |
| 5 | lose | trungvc (1930) | Vuminhphuong (1915) | 41F |
| 6 | lose | Haphuongan (1976) | Vuminhphuong (1929) | 39F |
| 7 | draw | Haphuongan (1977) | Vuminhphuong (1928) | 117F |
| 8 | win | buonluon (1890) | Vuminhphuong (1913) | 24F |
| 9 | lose | khanh (1807) | Vuminhphuong (1932) | 22F |
| 10 | lose | Son_hoangtu (1963) | Vuminhphuong (1947) | 66F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.

